Có 2 kết quả:
形于色 xíng yú sè ㄒㄧㄥˊ ㄩˊ ㄙㄜˋ • 形於色 xíng yú sè ㄒㄧㄥˊ ㄩˊ ㄙㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to show one's feelings
(2) to show it in one's face
(2) to show it in one's face
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to show one's feelings
(2) to show it in one's face
(2) to show it in one's face
Bình luận 0